Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
agile
Các ví dụ
The agile cat leaped effortlessly onto the fence.
Con mèo nhanh nhẹn nhảy lên hàng rào một cách dễ dàng.
The agile athlete dodged and weaved through the defenders on the field.
Vận động viên nhanh nhẹn né tránh và luồn lách qua các hậu vệ trên sân.
02
nhanh nhẹn, nhanh trí
mentally quick



























