aggrieve
agg
ˈəg
ēg
rieve
riv
riv
British pronunciation
/ɐɡɹˈiːv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aggrieve"trong tiếng Anh

to aggrieve
01

làm đau khổ, gây buồn phiền

to cause someone to feel distress or sorrow
example
Các ví dụ
His actions continue to aggrieve her, as she struggles to forgive him for the hurtful words.
Hành động của anh ta tiếp tục làm phiền cô ấy, khi cô ấy cố gắng tha thứ cho anh ta vì những lời nói tổn thương.
The unfair treatment during the meeting aggrieved many of the employees, leaving them frustrated and demoralized.
Sự đối xử bất công trong cuộc họp đã làm phiền lòng nhiều nhân viên, khiến họ thất vọng và chán nản.
02

làm tổn thương, đối xử bất công

to cause someone to feel unfairly treated, wronged, or oppressed
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store