cognate
cog
ˈkɑ:g
kaag
nate
neɪt
neit
British pronunciation
/kˈɒɡneɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cognate"trong tiếng Anh

Cognate
01

từ cùng gốc, từ đồng nguyên

a word that shares the same origin as another word in a different language
example
Các ví dụ
Linguists often compare cognates across different languages to trace their historical connections.
Các nhà ngôn ngữ học thường so sánh các từ cùng gốc giữa các ngôn ngữ khác nhau để truy tìm mối liên hệ lịch sử của chúng.
The study of cognates reveals how languages evolve and diverge from a common ancestor.
Nghiên cứu về từ đồng nguyên tiết lộ cách các ngôn ngữ tiến hóa và phân nhánh từ một tổ tiên chung.
02

người cùng huyết thống, người có cùng nguồn gốc

one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another
cognate
01

có họ hàng, cùng nguồn gốc

sharing the same ancestors
example
Các ví dụ
The two cousins are cognate, sharing a common ancestry through their maternal grandparents.
Hai anh em họ là cùng huyết thống, chia sẻ chung tổ tiên thông qua ông bà ngoại của họ.
The family reunion brought together many cognate relatives from distant branches of the tree.
Buổi đoàn tụ gia đình đã tập hợp nhiều người họ hàng cùng nguồn gốc từ các nhánh xa của cây gia phả.
02

có họ hàng, liên quan

related in nature
03

cùng nguồn gốc, có ngôn ngữ tổ tiên giống nhau

having the same ancestral language
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store