Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cogito
01
cogito, triết học minh họa sự thừa nhận cốt lõi về sự tồn tại của một người thông qua hành động suy nghĩ
the philosophy illustrating the core acknowledgment of one's existence through the act of thinking
Các ví dụ
René Descartes famously encapsulated the essence of cogito in the phrase " Cogito, ergo sum, " meaning " I think, therefore I am. "
René Descartes nổi tiếng đã tóm tắt bản chất của cogito trong câu nói "Cogito, ergo sum", có nghĩa là "Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại".
The concept of cogito forms the foundational certainty in Descartes' philosophy, asserting that the very act of doubt confirms the doubter's existence.
Khái niệm cogito tạo nên sự chắc chắn nền tảng trong triết học của Descartes, khẳng định rằng chính hành động nghi ngờ xác nhận sự tồn tại của người nghi ngờ.



























