xist
xist
ˈgzɪst
gzist
British pronunciation
/kˌə‍ʊɛɡzˈɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coexist"trong tiếng Anh

to coexist
01

cùng tồn tại

to exist together in the same location or period, without necessarily interacting
Intransitive: to coexist | to coexist with sb/sth
example
Các ví dụ
Dinosaurs and early mammals once coexisted during the Mesozoic era.
Khủng long và động vật có vú đầu tiên từng chung sống trong kỷ nguyên Mesozoic.
Modern buildings coexist alongside ancient ruins in the city.
Các tòa nhà hiện đại cùng tồn tại bên cạnh những tàn tích cổ xưa trong thành phố.
02

chung sống, sống cùng nhau

to live or exist together peacefully despite differences in beliefs or interests
Intransitive
example
Các ví dụ
The two neighboring countries have learned to coexist despite their differences.
Hai quốc gia láng giềng đã học cách chung sống bất chấp sự khác biệt của họ.
People of different religious beliefs can coexist within a tolerant society.
Những người có niềm tin tôn giáo khác nhau có thể chung sống trong một xã hội khoan dung.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store