cloying
cloying
klɔɪɪng
kloying
British pronunciation
/klˈɔ‍ɪɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cloying"trong tiếng Anh

cloying
01

ngọt ngào đến khó chịu, quá ngọt

excessively sweet to the point of being unpleasant
example
Các ví dụ
She could n't finish the cloying candy.
Cô ấy không thể ăn hết viên kẹo ngọt sắc.
The syrup was cloying, drowning out the natural flavor of the pancakes.
Xi-rô quá ngọt, lấn át hương vị tự nhiên của bánh kếp.
02

quá ủy mị, ngọt ngào đến mức khó chịu

overly sentimental to the point of being distasteful
example
Các ví dụ
The cloying dialogue in the movie turned off many viewers.
Cuộc đối thoại quá ủy mị trong phim đã làm nhiều khán giả khó chịu.
Her cloying affection made it hard for him to express his true feelings.
Sự quan tâm quá ủy mị của cô ấy khiến anh khó bày tỏ cảm xúc thật của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store