clown
clown
klaʊn
klawn
British pronunciation
/klaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clown"trong tiếng Anh

01

chú hề, anh hề

a person who wears a wig and a red nose to entertain an audience
Wiki
clown definition and meaning
02

anh hề, kẻ ngốc

a rude or vulgar fool
to clown
01

làm trò hề, hành động như một chú hề

act as or like a clown
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store