Cloying
volume
British pronunciation/klˈɔ‍ɪɪŋ/
American pronunciation/ˈkɫɔɪɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cloying"

cloying
01

quá ngọt, ngọt ngấy

excessively sweet to the point of being unpleasant
02

ngọt ngào, quá tình cảm

overly sentimental to the point of being distasteful

cloying

adj

cloy

v

cloyingly

adv

cloyingly

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store