Close-fisted
volume
British pronunciation/klˈəʊsfɪstɪd/
American pronunciation/klˈoʊsfɪstᵻd/
closefisted

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close-fisted"

close-fisted
01

not willing to spend much money or offer someone financial support

word family

close-fisted

close-fisted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store