Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clientele
01
khách hàng, tập khách hàng
the collective body of clients served by a business, professional, or institution
Các ví dụ
The boutique 's clientele favored minimalist fashion and high-end fabrics.
Khách hàng của cửa hàng thời trang ưa chuộng thời trang tối giản và vải cao cấp.
He built a loyal clientele by offering personalized legal advice.
Ông đã xây dựng một khách hàng trung thành bằng cách cung cấp tư vấn pháp lý cá nhân hóa.



























