Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cliffhanging
01
hồi hộp, kịch tính
(of a situation, movie, etc.) having an unclear ending that makes it enticing
Cây Từ Vựng
cliffhanging
cliff
hanging
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hồi hộp, kịch tính
Cây Từ Vựng
cliff
hanging