climate-smart
Pronunciation
/klˈaɪmətsmˈɑːɹt/
British pronunciation
/klˈaɪmətsmˈɑːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "climate-smart"trong tiếng Anh

climate-smart
01

thông minh về khí hậu, thân thiện với khí hậu

referring to actions, methods, or tools that help reduce harm to the climate, adjust to its changes, and protect the environment
example
Các ví dụ
Farmers use climate-smart ways to grow food with less water.
Nông dân sử dụng các phương pháp thông minh về khí hậu để trồng thực phẩm với ít nước hơn.
Climate-smart buildings save energy and stay cooler in heat.
Các tòa nhà thông minh về khí hậu tiết kiệm năng lượng và mát hơn trong thời tiết nóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store