Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cliff
01
vách đá, vực
an area of rock that is high above the ground with a very steep side, often at the edge of the sea
Các ví dụ
They stood at the edge of the cliff, taking in the breathtaking view.
Họ đứng ở rìa vách đá, ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục.
The lighthouse was perched precariously on the top of the cliff.
Ngọn hải đăng đứng chênh vênh trên đỉnh vách đá.



























