Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clickbait
01
mồi nhấp chuột, tiêu đề câu view
a sensational or misleading online content designed to attract clicks
Các ví dụ
Many websites use clickbait headlines to increase their traffic and ad revenue.
Nhiều trang web sử dụng tiêu đề câu view để tăng lưu lượng truy cập và doanh thu quảng cáo.
Clickbait articles often promise shocking or unbelievable stories to lure readers.
Các bài viết clickbait thường hứa hẹn những câu chuyện gây sốc hoặc khó tin để thu hút độc giả.
Cây Từ Vựng
clickbait
click
bait



























