Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clickable
01
có thể nhấp, có thể kích hoạt bằng cách nhấp
capable of being easily activated or selected by clicking
Các ví dụ
The clickable links on the webpage lead users to additional information or resources.
Các liên kết có thể nhấp trên trang web dẫn người dùng đến thông tin hoặc tài nguyên bổ sung.
The menu items are all clickable, allowing users to navigate the website with ease.
Tất cả các mục trong menu đều có thể nhấp, cho phép người dùng điều hướng trang web một cách dễ dàng.
Cây Từ Vựng
clickable
click



























