Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cliff-hanging
/klˈɪfhˈæŋɪŋ/
/klˈɪfhˈaŋɪŋ/
cliff-hanging
Các ví dụ
The cliff-hanging moment in the novel made it impossible to stop reading.
Khoảnh khắc kịch tính trong cuốn tiểu thuyết khiến không thể dừng đọc.
She loved watching cliff-hanging thrillers because they kept her on the edge of her seat.
Cô ấy thích xem những bộ phim kinh dị ly kỳ vì chúng khiến cô ấy hồi hộp.



























