Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chronograph
01
đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian
a device used to measure and record precise time intervals
Các ví dụ
He used the chronograph to time his running laps.
Anh ấy đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để đo thời gian chạy vòng của mình.
Her new chronograph also tracks multiple time zones.
Chiếc đồng hồ bấm giờ mới của cô ấy cũng theo dõi nhiều múi giờ.



























