chronograph
chro
kroʊ
krow
no
noʊ
now
graph
græf
grāf
British pronunciation
/kɹˈɒnəɡɹˌæf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chronograph"trong tiếng Anh

Chronograph
01

đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian

a device used to measure and record precise time intervals
example
Các ví dụ
He used the chronograph to time his running laps.
Anh ấy đã sử dụng đồng hồ bấm giờ để đo thời gian chạy vòng của mình.
Her new chronograph also tracks multiple time zones.
Chiếc đồng hồ bấm giờ mới của cô ấy cũng theo dõi nhiều múi giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store