affectedly
a
a
a
ffec
ˈfɛk
fek
ted
tɪd
tid
ly
li
li
British pronunciation
/ɐfˈɛktɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affectedly"trong tiếng Anh

affectedly
01

một cách giả tạo, một cách kiểu cách

in a way that is artificial, insincere, or pretentious
example
Các ví dụ
She spoke affectedly, as if trying too hard to sound refined.
Cô ấy nói màu mè, như thể đang cố gắng quá mức để nghe có vẻ thanh lịch.
He affectedly adjusted his glasses and sighed, hoping to seem intellectual.
Anh ấy giả tạo điều chỉnh kính của mình và thở dài, hy vọng trông có vẻ trí thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store