Census
volume
folder open
wordList
British pronunciation/sˈɛnsəs/
American pronunciation/ˈsɛnsəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "census"

Census
01

thống kê dân số, điều tra dân số

a periodic count of the population
folder open
wordList
to census
01

tổng điều tra, kê khai dân số

to systematically collect and record demographic data about a population
folder open
wordList

census

n
example
Ví dụ
The census numbers the population of the country accurately.
The census collects demographic data to understand population trends.
The census form asked respondents to indicate their ethnicity.
The census form asked respondents to indicate their ethnicity.
The census form asked if she identified as White, Black, or another ethnicity.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Census"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "To census"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store