Centenary
volume
British pronunciation/sɛntˈiːnəɹi/
American pronunciation/ˈsɛntəˌnɛɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centenary"

centenary
01

trăm năm, sự kiện một trăm năm

relating to or occurring once every hundred years
Centenary
01

kỷ niệm một trăm năm, thế kỷ

the day that an event becomes 100 years old

centenary

adj

bicentenary

adj

bicentenary

adj

semicentenary

adj

semicentenary

adj

tricentenary

adj

tricentenary

adj
example
Ví dụ
The university is hosting a series of centenary lectures throughout the year to mark its 100-year anniversary.
A centenary scholarship fund was established to carry on her legacy of education philanthropy into the next hundred years.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store