LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Centennial
/sɛntˈɛnɪəl/
/sɛnˈtɛniəɫ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centennial"
Centennial
DANH TỪ
01
trường thọ
the 100th anniversary of an event or occasion
centenary
centennial
TÍNH TỪ
01
trăm năm
of or relating to or completing a period of 100 years
centenary
Ví dụ
The
school
's
alumni
association
commissioned
a
new
pennant
design
to
commemorate
the
institution
's
centennial
anniversary
.
They
have
buried
the
time capsule
to
commemorate
the
school
's
centennial
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App