LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Centennial
/sɛntˈɛnɪəl/
/sɛnˈtɛniəɫ/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centennial"
Centennial
DANH TỪ
01
kỷ niệm trăm năm
the 100th anniversary of an event or occasion
centennial
TÍNH TỪ
01
of or relating to or completing a period of 100 years
Ví dụ
The
school
's
alumni
association
commissioned
a
new
pennant
design
to
commemorate
the
institution
's
centennial
anniversary
.
The
alumni
gathered
to
celebrate
the
centennial
of
their
alma mater
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App