Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
advancing
01
tiến bộ, đang phát triển
moving steadily toward growth, development, or a better state
Các ví dụ
The advancing economy brought opportunities to the region.
Nền kinh tế đang phát triển đã mang lại cơ hội cho khu vực.
Advancing medical techniques are saving more lives.
Các kỹ thuật y tế tiến bộ đang cứu sống nhiều người hơn.
Cây Từ Vựng
advancing
advance



























