cap-a-pie
Pronunciation
/kˈæpɐpˈaɪ/
British pronunciation
/kˈapɐpˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cap-a-pie"trong tiếng Anh

cap-a-pie
01

từ đầu đến chân, hoàn toàn

from head to foot, especially in reference to being fully dressed or armored
example
Các ví dụ
The knight stood cap-a-pie in gleaming armor, ready for battle.
Hiệp sĩ đứng từ đầu đến chân trong bộ giáp lấp lánh, sẵn sàng cho trận chiến.
She entered the ballroom cap-a-pie in an elaborate gown and jewels.
Cô ấy bước vào phòng khiêu vũ từ đầu đến chân trong một chiếc váy cầu kỳ và trang sức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store