Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to buzz
01
gọi, bấm chuông
to signal someone, typically by using an intercom, to gain attention or request entry
Transitive: to buzz sb/sth
Các ví dụ
She buzzed the front desk for assistance with her room key.
Cô ấy bấm chuông quầy lễ tân để nhờ giúp đỡ với chìa khóa phòng của mình.
Instead of knocking, they decided to buzz their friend's apartment using the intercom.
Thay vì gõ cửa, họ quyết định bấm chuông căn hộ của bạn mình bằng hệ thống liên lạc nội bộ.
02
kêu vo ve, rung
to make a low and continuous humming or vibrating sound, like the sound of a bee or a motor
Intransitive
Các ví dụ
The bees buzzed around the blooming flowers in the garden.
Những con ong kêu vo ve xung quanh những bông hoa đang nở trong vườn.
The refrigerator began to buzz as it started cooling.
Tủ lạnh bắt đầu kêu vo ve khi nó bắt đầu làm lạnh.
03
bay sát, lướt nhanh trên không
(of an aircraft) to fly quickly and closely above something, like another aircraft or the ground
Transitive: to buzz an area
Các ví dụ
The fighter jet buzzed the airfield at an incredible speed during the training exercise.
Máy bay chiến đấu đã bay lượn trên sân bay với tốc độ đáng kinh ngạc trong buổi tập luyện.
The helicopter buzzed the treetops, giving the passengers a thrilling view of the forest below.
Chiếc trực thăng bay sát ngọn cây, mang đến cho hành khách một cái nhìn ngoạn mục về khu rừng bên dưới.
04
rộn ràng, nhộn nhịp
to be lively and full of energy
Intransitive: to buzz with an activity or sensation
Các ví dụ
The city center buzzes with activity during the holiday season.
Trung tâm thành phố buzz với hoạt động trong mùa lễ.
The café was buzzing with chatter as friends gathered to catch up over coffee.
Quán cà phê rộn ràng tiếng trò chuyện khi những người bạn tụ tập để uống cà phê và trò chuyện.
Buzz
01
sự nhộn nhịp, tin đồn
a confusion of activity and gossip
02
tiếng vo ve, tiếng ù ù
sound of rapid vibration
Dialect
American
03
cảm giác phê, sự say
the feeling of being intoxicated or under the influence of substances such as alcohol, caffeine, or recreational drugs
04
không khí sôi động, tiếng xì xào hào hứng
an atmosphere of excitement, interest, or lively talk among people
Các ví dụ
There was a buzz in the room before the announcement.
Có một không khí sôi động trong phòng trước khi thông báo.
The buzz around the film made it very popular.
Sự xôn xao xung quanh bộ phim đã làm cho nó rất nổi tiếng.



























