Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Buzzard
01
chim ó, chim ó thường
a large European bird of prey of the hawk family that is known for soaring the sky in circles
Dialect
British
02
kền kền Mỹ, kền kền gà tây
a North American turkey vulture
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim ó, chim ó thường
kền kền Mỹ, kền kền gà tây