Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Buzzer
01
chuông cửa, nút bấm chuông
a push button at an outer door that gives a ringing or buzzing signal when pushed
02
chuông báo, thiết bị phát tín hiệu
a signaling device that makes a buzzing sound
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chuông cửa, nút bấm chuông
chuông báo, thiết bị phát tín hiệu