Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to buoy up
[phrase form: buoy]
01
làm phấn chấn, mang lại hy vọng
to become happier or more hopeful
Các ví dụ
After a relaxing weekend getaway, her energy levels buoyed up, ready for the workweek ahead.
Sau một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn, mức năng lượng của cô ấy tăng lên, sẵn sàng cho tuần làm việc sắp tới.
The encouraging words from the motivational speaker caused the audience to buoy up with inspiration.
Những lời động viên từ diễn giả truyền cảm hứng khiến khán giả phấn chấn lên với nguồn cảm hứng.
02
làm phấn chấn, nâng cao tinh thần
to make someone more cheerful or optimistic
Các ví dụ
Acts of kindness have the ability to buoy up the overall atmosphere.
Những hành động tử tế có khả năng làm phấn chấn bầu không khí chung.
A supportive community can collectively buoy up individuals facing difficulties.
Một cộng đồng hỗ trợ có thể cùng nhau cổ vũ những cá nhân đang đối mặt với khó khăn.
03
giữ nổi, nâng đỡ
to keep an object or person above the surface of the water to prevent it from sinking
Các ví dụ
The air-filled compartments in the lifeboat help buoy it up during maritime emergencies.
Các ngăn chứa đầy không khí trong thuyền cứu sinh giúp giữ nó nổi trong các tình huống khẩn cấp trên biển.
The inner tubes are excellent for buoying up swimmers in the pool.
Các ống bên trong rất tuyệt vời để giữ nổi người bơi trong hồ bơi.
04
hỗ trợ, củng cố
to provide support and assistance to something to ensure its success
Các ví dụ
Innovations in technology can buoy up the advancement of various industries.
Những đổi mới trong công nghệ có thể hỗ trợ sự tiến bộ của các ngành công nghiệp khác nhau.
Community engagement is crucial to buoy up the success of local initiatives.
Sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng để hỗ trợ thành công của các sáng kiến địa phương.



























