Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to burble
01
rì rầm, róc rách
(of a liquid) to flow with a bubbling sound in an irregular way
Intransitive
Các ví dụ
The brook burbled as it meandered through the forest.
Con suối róc rách khi nó uốn khúc qua khu rừng.
Water burbled from the fountain in the garden, attracting birds and butterflies.
Nước róc rách từ đài phun nước trong vườn, thu hút chim và bướm.
Cây Từ Vựng
burbling
burble



























