Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Burdock
01
cây ngưu bàng, ngưu bàng
a plant with edible roots and large leaves, known for its potential health benefits
Các ví dụ
After hearing about its benefits, I wanted to incorporate burdock into my daily diet.
Sau khi nghe về lợi ích của nó, tôi muốn kết hợp cây ngưu bàng vào chế độ ăn uống hàng ngày của mình.
They were surprised by the unique taste of burdock chips, a healthier alternative to regular potato chips.
Họ đã ngạc nhiên trước hương vị độc đáo của khoai tây chiên ngưu bàng, một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn so với khoai tây chiên thông thường.



























