Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bunting
01
chim sẻ đồng, chim sẻ ngô
a bird belonging to the family Emberizidae, characterized by its stout bill, small body and a stubby tail
02
vải làm cờ, vải dệt thưa dùng cho cờ
a loosely woven fabric used for flags, etc.
Cây Từ Vựng
bunting
bunt



























