LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bronzed
/bɹˈɒnzd/
/ˈbɹɑnzd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bronzed"
bronzed
TÍNH TỪ
01
nâu
having skin that is suntanned and turned brownish in an attractive way
bronzed
suntanned
tanned
tan
Ví dụ
The
bronzed
look
of
the
model
was
perfect
for
the
summer
photoshoot
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App