Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tanned
01
rám nắng, ngăm đen
(of skin) having a dark shade because of direct exposure to sunlight
Các ví dụ
His tanned skin showed he spent a lot of time outdoors.
Làn da rám nắng của anh ấy cho thấy anh ấy đã dành nhiều thời gian ở ngoài trời.
The surfers were all tanned from hours in the sun.
Những người lướt sóng đều rám nắng sau nhiều giờ dưới ánh mặt trời.
02
thuộc da, được xử lý bằng chất thuộc da
converted to leather by a tanning agent



























