Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tanka
01
tanka, tranh tôn giáo Tây Tạng trên vải
a Tibetan religious painting on fabric
02
tanka, một hình thức thơ truyền thống của Nhật Bản gồm năm dòng
a traditional form of Japanese poetry consisting of five lines, with a syllable count of 5-7-5-7-7



























