Bronzy
volume
British pronunciation/bɹˈɒnzi/
American pronunciation/bɹˈɑːnzi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bronzy"

01

màu đồng, màu sắc đồng

of the color of bronze
bronzy definition and meaning

word family

bronze

bronze

Noun

bronzy

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store