chow down
chow down
ʧaʊ daʊn
chaw dawn
British pronunciation
/tʃˈaʊ dˈaʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chow down"trong tiếng Anh

to chow down
01

ăn một cách nhiệt tình, chén

to eat, often in a hearty or enthusiastic manner
example
Các ví dụ
After the hike, we could n't wait to chow down on some pizza.
Sau chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi không thể chờ đợi để ăn ngấu nghiến một ít pizza.
He 's been starving all day and is ready to chow down.
Anh ấy đã nhịn đói cả ngày và sẵn sàng ăn ngấu nghiến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store