mac
mac
mæk
māk
British pronunciation
/mˈæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mac"trong tiếng Anh

01

ăn ngấu nghiến, ăn nhanh

to eat voraciously or quickly, often with enthusiasm
HumorousHumorous
InformalInformal
example
Các ví dụ
He mac'd down the entire pizza in just a few minutes.
Anh ấy ngấu nghiến cả cái bánh pizza chỉ trong vài phút.
After a long surf session, she was ready to mac some tacos.
Sau một buổi lướt sóng dài, cô ấy đã sẵn sàng ăn ngấu nghiến một vài cái tacos.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store