M
volume
British pronunciation/ˈɛm/
American pronunciation/ˈɛm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "m"

01

nghìn, 1000

the cardinal number that is the product of 10 and 100
m definition and meaning
02

m, chữ cái thứ mười ba

the 13th letter of the Roman alphabet
01

nghìn, nghìn đơn vị

denoting a quantity consisting of 1,000 items or units
m definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store