Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maasai
01
Maasai, liên quan đến người Maasai
related to an ethnic group in Kenya and Tanzania known for their distinctive culture based on cattle herding, traditional dress, and rituals
Các ví dụ
The Maasai warriors danced with fierce grace around the bonfire.
Những chiến binh Maasai đã nhảy múa với vẻ duyên dáng dữ dội xung quanh đống lửa.
Her handwoven Maasai shawl featured intricate beadwork.
Chiếc khăn choàng Maasai dệt tay của cô có họa tiết cườm tinh xảo.



























