LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Macabre
/məkˈɑːbɹɐ/
/məˈkɑbɝ/, /məˈkɑbɹə/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "macabre"
macabre
TÍNH TỪ
01
khiếp đảm
disturbing and fear inducing due to its connection with death, murder, violence, etc.
Ví dụ
The
film
’s
macabre
scenes
of
violence
left
a
lasting
impact
on
its
audience
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App