Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
macabre
Các ví dụ
The film's macabre scenes of violence left a lasting impact on its audience.
Những cảnh bạo lực kinh dị của bộ phim đã để lại ấn tượng lâu dài với khán giả.
The novel's macabre plot, revolving around a series of gruesome murders, was both chilling and captivating.
Cốt truyện rùng rợn của cuốn tiểu thuyết, xoay quanh một loạt vụ giết người kinh hoàng, vừa lạnh gáy vừa hấp dẫn.



























