Macabre
volume
British pronunciation/məkˈɑːbɹɐ/
American pronunciation/məˈkɑbɝ/, /məˈkɑbɹə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "macabre"

macabre
01

khiếp đảm, rùng rợn

disturbing and fear inducing due to its connection with death, murder, violence, etc.

macabre

adj
example
Ví dụ
The film’s macabre scenes of violence left a lasting impact on its audience.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store