Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Yogurt
Các ví dụ
She enjoys having yogurt with fresh fruit and granola for breakfast each morning.
Cô ấy thích ăn sữa chua với trái cây tươi và granola cho bữa sáng mỗi sáng.
The store offers a variety of yogurt flavors, including strawberry, blueberry, and vanilla.
Cửa hàng cung cấp nhiều hương vị sữa chua, bao gồm dâu, việt quất và vani.



























