yoicks
yoicks
jɔɪks
yoyks
British pronunciation
/jˈɔɪks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "yoicks"trong tiếng Anh

01

Yoicks, Tiến lên

used in foxhunting to urge the hounds to pursue the fox or to signal excitement during the hunt
example
Các ví dụ
Yoicks, hounds! The fox is on the run!
Yoicks, những chú chó săn! Con cáo đang chạy trốn!
Yoicks! We're in for a spirited chase today.
Yoicks! Hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc rượt đuổi đầy nhiệt huyết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store