Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yoicks
01
Yoicks, Tiến lên
used in foxhunting to urge the hounds to pursue the fox or to signal excitement during the hunt
Các ví dụ
Yoicks, hounds! The fox is on the run!
Yoicks, những chú chó săn! Con cáo đang chạy trốn!
Yoicks! We're in for a spirited chase today.
Yoicks! Hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc rượt đuổi đầy nhiệt huyết.



























