Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vivacious
01
sống động, tràn đầy sức sống
full of life and energy
Các ví dụ
The actress played the role of a vivacious and charismatic character in the movie.
Nữ diễn viên đã đóng vai một nhân vật sôi nổi và có sức hút trong bộ phim.
Her vivacious spirit shone through in her animated storytelling and contagious laughter.
Tinh thần sôi nổi của cô ấy tỏa sáng qua cách kể chuyện sinh động và tiếng cười dễ lây.
Cây Từ Vựng
vivaciously
vivacious
vivace



























