vivacious
vi
va
ˈveɪ
vei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/vɪvˈe‍ɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vivacious"trong tiếng Anh

vivacious
01

sống động, tràn đầy sức sống

full of life and energy
example
Các ví dụ
The actress played the role of a vivacious and charismatic character in the movie.
Nữ diễn viên đã đóng vai một nhân vật sôi nổi và có sức hút trong bộ phim.
Her vivacious spirit shone through in her animated storytelling and contagious laughter.
Tinh thần sôi nổi của cô ấy tỏa sáng qua cách kể chuyện sinh động và tiếng cười dễ lây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store