vividly
vi
ˈvɪ
vi
vid
vəd
vēd
ly
li
li
British pronunciation
/vˈɪvɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vividly"trong tiếng Anh

01

sống động, một cách sống động

in a clear and detailed manner
example
Các ví dụ
She vividly remembers the first time they met, as if it were yesterday.
Cô ấy nhớ rõ ràng lần đầu tiên họ gặp nhau, như thể đó là ngày hôm qua.
He described the scene vividly, painting a picture of the bustling city street.
Anh ấy đã mô tả cảnh tượng sinh động, vẽ nên một bức tranh về con phố thành phố nhộn nhịp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store