Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to vivify
01
hồi sinh, khôi phục sức sống
to revive something or restore its vitality
Các ví dụ
The motivational speaker 's words had the power to vivify even the most disheartened individuals.
Lời nói của diễn giả truyền cảm hứng có sức mạnh hồi sinh ngay cả những cá nhân chán nản nhất.
The arrival of spring vivifies nature, as dormant plants awaken and burst into vibrant colors.
Sự đến của mùa xuân làm sống lại thiên nhiên, khi những cây đang ngủ đông thức dậy và bùng nổ với màu sắc rực rỡ.
02
làm sống động, làm sinh động
to help something become much more lively and amusing
Các ví dụ
The skilled choreographer added intricate dance moves to vivify the performance and make it more visually captivating.
Biên đạo múa tài năng đã thêm vào những động tác nhảy phức tạp để làm sống động buổi biểu diễn và khiến nó trở nên hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
The photographer skillfully used lighting techniques to vivify the portraits, bringing out the subject's personality and charm.
Nhiếp ảnh gia đã khéo léo sử dụng các kỹ thuật ánh sáng để làm sống động các bức chân dung, làm nổi bật tính cách và sức hấp dẫn của chủ thể.
Cây Từ Vựng
revivify
vivification
vivify



























