Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vernacular
01
tiếng địa phương, ngôn ngữ hàng ngày
the everyday language spoken by a particular group of people in a specific region or community
Các ví dụ
In the bustling marketplace, one could hear a mix of different vernaculars as people conversed.
Trong chợ nhộn nhịp, người ta có thể nghe thấy sự pha trộn của nhiều thổ ngữ khác nhau khi mọi người trò chuyện.
The playwright masterfully incorporated regional vernacular into the dialogue of the characters.
Nhà soạn kịch đã khéo léo kết hợp tiếng địa phương vào lời thoại của các nhân vật.
02
tiếng lóng, biệt ngữ
a characteristic language of a particular group (as among thieves)
03
thổ ngữ, kiến trúc thổ ngữ
an architecture style that is used for building ordinary constructions rather than impressive and remarkable buildings
vernacular
01
thổ ngữ, dân gian
relating to the everyday language spoken by ordinary people in a particular region or country
Các ví dụ
The novel was praised for its use of vernacular language, making the dialogue feel authentic and relatable.
Cuốn tiểu thuyết được khen ngợi vì sử dụng ngôn ngữ địa phương, khiến cuộc đối thoại trở nên chân thực và dễ liên tưởng.
She gave a captivating speech in the vernacular dialect of her hometown, connecting deeply with the audience.
Cô ấy đã có một bài phát biểu hấp dẫn bằng thổ ngữ địa phương của quê hương mình, kết nối sâu sắc với khán giả.



























