Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vernal
01
xuân, trẻ trung
representing anything young and fresh
Các ví dụ
The young artist 's vernal talent showed great promise and potential for future success.
Tài năng xuân sắc của nghệ sĩ trẻ cho thấy triển vọng và tiềm năng lớn cho thành công trong tương lai.
The poet 's verses reflected a vernal optimism, capturing the spirit of youthful hope and renewal.
Những câu thơ của nhà thơ phản ánh một sự lạc quan mùa xuân, nắm bắt tinh thần hy vọng và đổi mới tuổi trẻ.
02
thuộc mùa xuân, xuân
of or characteristic of or occurring in spring



























