Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
upscale
Các ví dụ
The upscale restaurant offered a menu featuring gourmet dishes prepared with the finest ingredients.
Nhà hàng cao cấp này cung cấp một thực đơn gồm các món ăn gourmet được chế biến từ những nguyên liệu tốt nhất.
The upscale fashion boutique showcased the latest designs from renowned designers.
Cửa hàng thời trang cao cấp trưng bày những thiết kế mới nhất từ các nhà thiết kế nổi tiếng.
upscale
01
sang trọng, cao cấp
in a manner that focuses on high quality and luxury
Các ví dụ
The neighborhood has been developing upscale, with new luxury homes.
Khu phố đã phát triển cao cấp, với những ngôi nhà sang trọng mới.
They renovated the restaurant to operate upscale, with fine dining and elegant decor.
Họ đã cải tạo nhà hàng để hoạt động cao cấp, với ẩm thực tinh tế và trang trí thanh lịch.
to upscale
01
nâng cấp, mở rộng
to improve or expand something, often in terms of quality or size, to appeal to a more affluent market
Các ví dụ
The company plans to upscale its production to meet growing demand.
Công ty dự định nâng cấp sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
They decided to upscale the hotel by renovating the rooms and upgrading the amenities.
Họ quyết định nâng cấp khách sạn bằng cách cải tạo các phòng và nâng cấp tiện nghi.
02
nâng cấp, tăng độ phân giải
to increase the resolution or quality of an image or video, often by using software or technology to enhance detail
Các ví dụ
The photographer used software to upscale the image for printing.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng phần mềm để nâng cao chất lượng hình ảnh để in.
The video was upscaled to 4 K for a clearer viewing experience.
Video đã được nâng cấp lên 4K để trải nghiệm xem rõ ràng hơn.



























