upshift
up
ˈʌp
ap
shift
ʃɪft
shift
British pronunciation
/ˈʌpʃɪft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "upshift"trong tiếng Anh

to upshift
01

chuyển sang số cao hơn, lên số

to change to a higher gear in a vehicle to go faster
example
Các ví dụ
The driver decided to upshift as he entered the highway.
Tài xế quyết định lên số khi vào đường cao tốc.
You need to upshift when the engine starts to sound too loud.
Bạn cần lên số khi động cơ bắt đầu phát ra tiếng quá lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store